Viettel
Viettel Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
Cup | Pho Hien | Home | 11‑Jan 12:15 |
Viettel Results 2025
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Viettel | 19‑Nov | 0-5 | |
V.League 1 | Viettel | Thanh Hóa | 15‑Nov | 1-2 | |
V.League 1 | Viettel | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10‑Nov | 1-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Viettel | 03‑Nov | 0-0 | |
V.League 1 | Viettel | Binh Duong | 25‑Oct | 1-0 | |
V.League 1 | Hai Phong | Viettel | 04‑Oct | 2-3 | |
V.League 1 | Viettel | Binh Dinh | 28‑Sep | 0-1 | |
V.League 1 | Viettel | Ha Noi | 22‑Sep | 2-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Viettel | 15‑Sep | 0-0 |
Viettel Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Ngô Xuân Sơn | 27 |
25 | Goalkeeper | Quàng Thế Tài | 28 |
36 | Goalkeeper | Phạm Văn Phong | 31 |
3 | Defender | Nguyễn Thanh Bình | 24 |
4 | Defender | Bùi Tiến Dũng | 29 |
5 | Defender | Nguyễn Minh Tùng | 32 |
12 | Defender | Phan Tuấn Tài | 23 |
15 | Defender | Đặng Tuấn Phong | 21 |
26 | Defender | Bùi Văn Đức | 27 |
31 | Defender | Nguyá» n Hữu Thái Bảo | 20 |
66 | Defender | Nguyễn Mạnh Hưng | 19 |
68 | Defender | Nguyễn Hồng Phúc | 21 |
6 | Midfielder | Nguyễn Công Phương | 18 |
7 | Midfielder | Nguyễn Đức Chiến | 26 |
8 | Midfielder | Nguyễn Hữu Thắng | 24 |
11 | Midfielder | Khuất Văn Khang | 21 |
16 | Midfielder | Lê Quốc Nhật Nam | 23 |
17 | Midfielder | Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 |
34 | Midfielder | Đinh Tuấn Tài | 25 |
39 | Midfielder | Dương Văn Hào | 27 |
88 | Midfielder | Nguyễn Hữu Nam | 23 |
9 | Attacker | Amarildo | 25 |
10 | Attacker | Pedro Henrique | 27 |
22 | Attacker | Trần Danh Trung | 24 |
23 | Attacker | Nhâm Mạnh Dũng | 24 |
32 | Attacker | Wesley Natã | 29 |
86 | Attacker | Trương Tiến Anh | 25 |
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Phố Trịnh Hoài Đức, Đống ĐaHanoi
Capacity: 22,500
Surface: Grass